“Tại sao lại không ăn bánh mì trong suốt cả tuần lễ?” – Đó là câu hỏi mà cậu bé David, con trai của chị Sarah – một người bạn Do Thái của tôi, đã thắc mắc khi nhìn thấy mâm cơm tối chỉ toàn bánh Matzah giòn tan. Chị Sarah mỉm cười, ánh mắt lấp lánh niềm tự hào khi kể cho con trai nghe về lịch sử và ý nghĩa của Lễ Passover – một trong những lễ hội quan trọng nhất của người Do Thái.
Lễ Passover, hay còn gọi là Lễ Quá Hải, là dịp để người Do Thái tưởng nhớ cuộc di cư vĩ đại của tổ tiên họ khỏi Ai Cập sau hơn 400 năm bị giam cầm và áp bức. Theo truyền thống, lễ hội này kéo dài trong 7 ngày (đôi khi là 8 ngày ở một số cộng đồng Do Thái) và được tổ chức vào mùa xuân, bắt đầu từ ngày 15 tháng Nisan theo lịch Hebrew (thường rơi vào khoảng tháng 3 hoặc tháng 4 dương lịch).
Ý nghĩa của Lễ Passover trong văn hóa Do Thái
Passover không chỉ đơn thuần là một lễ hội tôn giáo mà còn là sợi dây kết nối quá khứ và hiện tại, là minh chứng cho ý chí kiên cường và niềm tin mãnh liệt vào sự giải thoát của dân tộc Do Thái.
Tưởng nhớ cuộc giải phóng khỏi ách nô lệ
Lễ Passover là lời nhắc nhở về cuộc Exodus – cuộc di cư khỏi Ai Cập của người Do Thái dưới sự dẫn dắt của nhà tiên tri Moses. Tên gọi “Passover” (tiếng Hebrew là “Pesach”) bắt nguồn từ sự kiện Thiên Chúa “vượt qua” những ngôi nhà của người Do Thái ở Ai Cập trong đêm định mệnh, khi Ngài giáng tai họa thứ mười – cái chết của tất cả con đầu lòng – lên những gia đình Ai Cập. Nhờ bôi máu chiên con lên khung cửa, nhà của người Do Thái được “vượt qua” và thoát khỏi tai ương.
Bữa tiệc Seder – Hành trình trở về tự do
Điểm nhấn của Lễ Passover là Seder – bữa tiệc được tổ chức vào hai đêm đầu tiên của lễ hội. Trong bữa tiệc Seder, người Do Thái sẽ cùng nhau đọc Haggadah – cuốn sách kể về câu chuyện Exodus, thưởng thức các món ăn mang ý nghĩa biểu tượng và thực hiện các nghi thức truyền thống.
Mỗi món ăn trong bữa tiệc Seder đều mang một thông điệp riêng:
- Bánh Matzah (bánh không men): Tượng trưng cho sự vội vàng của người Do Thái khi rời khỏi Ai Cập, không có thời gian chờ bánh mì lên men.
- Maror (rau đắng): Tượng trưng cho sự cay đắng của cuộc sống nô lệ.
- Charoset (hỗn hợp trái cây và quả hạch): Tượng trưng cho vữa mà người Do Thái đã dùng để xây dựng các công trình cho Pharaoh.
- Beitzah (trứng luộc): Tượng trưng cho sự hy sinh và vòng tuần hoàn của cuộc sống.
Bên cạnh việc thưởng thức các món ăn truyền thống, các thành viên trong gia đình, từ trẻ nhỏ đến người lớn tuổi, sẽ cùng nhau tham gia vào các nghi thức, đọc kinh cầu nguyện và hát vang những bài ca về tự do.
Lễ hội của tự do và hy vọng
Hơn cả một lễ hội tôn giáo, Passover còn là lễ hội của tự do, niềm hy vọng và sự tái sinh. Nó nhắc nhở con người về khả năng vượt qua nghịch cảnh, về ý chí kiên cường và niềm tin vào một tương lai tươi sáng.
Passover – Câu chuyện vượt thời gian
Lễ Passover, với bề dày lịch sử và ý nghĩa nhân văn sâu sắc, đã vượt ra khỏi khuôn khổ của một lễ hội tôn giáo, trở thành nguồn cảm hứng vô tận cho văn học, nghệ thuật và điện ảnh. Hình ảnh về cuộc di cư vĩ đại của người Do Thái, về bữa tiệc Seder ấm cúng và ý nghĩa, về những giá trị nhân văn trường tồn đã được tái hiện sống động qua nhiều tác phẩm nghệ thuật đặc sắc.
Bạn có biết, câu chuyện về Moses và cuộc Exodus đã được chuyển thể thành nhiều bộ phim nổi tiếng, trong đó có “The Ten Commandments” (1956) và “Prince of Egypt” (1998)?
Lễ Passover là một minh chứng cho sức sống mãnh liệt của văn hóa và bản sắc dân tộc. Dù trải qua bao thăng trầm lịch sử, lễ hội này vẫn được người Do Thái trên toàn thế giới gìn giữ và truyền承 từ đời này sang đời khác.