Lịch sử Việt Nam đã sản sinh ra biết bao vị anh hùng, và một trong những cái tên sáng chói nhất, in sâu trong tâm khảm mỗi người con đất Việt chính là Quang Trung – Nguyễn Huệ. Ông không chỉ là vị tướng tài ba, người anh hùng áo vải lãnh đạo nhân dân ta chiến thắng quân Xiêm, quân Thanh xâm lược mà còn là một vị vua anh minh, luôn thương dân như con. Hành trình cuộc đời và sự nghiệp của ông là bản hùng ca bất diệt về lòng yêu nước, ý chí kiên cường và tinh thần quật cường của dân tộc Việt Nam.
Từ Cậu Bé Tây Sơn Đến Vị Tướng Tài Ba
Sinh ra và lớn lên trên mảnh đất Tây Sơn (Bình Định ngày nay), tuổi thơ của Nguyễn Huệ gắn liền với những buổi luyện võ, đọc sách cùng hai người anh em của mình là Nguyễn Nhạc và Nguyễn Lữ. Cả ba anh em đều là những người thông minh, dũng cảm và sớm bộc lộ tài năng hơn người, được người đời nể phục gọi là “Tây Sơn tam kiệt”.
Nhận thấy được mảnh đất quê hương đang chìm trong cảnh loạn lạc, chia cắt bởi cuộc chiến tranh Trịnh – Nguyễn, dưới sự dẫn dắt của người anh cả Nguyễn Nhạc, ba anh em Tây Sơn đã dựng cờ khởi nghĩa, quyết tâm đánh đuổi quân xâm lược, giành lại độc lập tự do cho dân tộc.
Ngay từ những trận đánh đầu tiên, Nguyễn Huệ đã tỏ rõ tài năng quân sự xuất chúng của mình. Ông chỉ huy binh lính chiến đấu dũng cảm, mưu trí, lập nên nhiều chiến công hiển hách. Từ một tướng lĩnh trẻ tuổi, Nguyễn Huệ nhanh chóng trở thành cánh tay phải đắc lực của anh trai mình – Nguyễn Nhạc.
Quang Trung Đại Phá Quân Thanh – Khúc Ca Oai Hùng Vang Dội Non Sông
Năm 1788, Nguyễn Huệ lên ngôi hoàng đế, lấy hiệu là Quang Trung. Cũng trong năm đó, 29 vạn quân Thanh do Tôn Sĩ Nghị chỉ huy tràn vào nước ta. Trước họa xâm lăng, vua Quang Trung đã thể hiện bản lĩnh phi thường của một vị hoàng đế, một nhà quân sự tài ba.
Ông đích thân memimpin đại quân tiến ra Bắc. Trên đường hành quân, ông đã khích lệ tinh thần chiến đấu của các tướng sĩ bằng những lời nói đầy khí phách: “Nay hãy ăn Tết Nguyên Đán ở Thăng Long, sau đó sẽ hăng hái đánh đuổi giặc thù. Các ngươi hãy nhớ lời ta xem có đúng không?”.
Với chiến lược “nhanh như chớp, mạnh như sấm”, chỉ trong vòng 5 ngày, quân Tây Sơn đã đập tan hoàn toàn 29 vạn quân Thanh, giải phóng thành Thăng Long. Chiến thắng vang dội này đã ghi dấu son chói lọi trong lịch sử chống giặc ngoại xâm của dân tộc ta, đồng thời khẳng định tài năng quân sự kiệt xuất của vua Quang Trung.
Vị Vua Anh Minh, Luôn Âu Lo Cho Dân, Cho Nước
Không chỉ là một vị tướng tài ba, vua Quang Trung còn là một vị vua anh minh, hết lòng vì dân, vì nước. Sau khi lên ngôi, ông đã thực hiện nhiều cải cách tiến bộ trên các lĩnh vực kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục nhằm xây dựng đất nước giàu mạnh, nhân dân có cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
Ông đặc biệt chú trọng đến việc phát triển giáo dục, coi trọng nhân tài, bởi ông cho rằng: “Người tài là nguyên khí của quốc gia”. Vua Quang Trung đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích học tập, mở trường học, tổ chức các khoa thi để tuyển chọn người tài.
Bên cạnh đó, vua Quang Trung còn là người có tầm nhìn xa trông rộng về ngoại giao. Ông chủ trương giữ gìn mối quan hệ hòa hiếu với các nước láng giềng, đồng thời không ngừng củng cố quốc phòng để bảo vệ vững chắc nền độc lập của dân tộc.
Dấu Ấn Vĩnh Cửu
Dù chỉ trị vì đất nước trong thời gian ngắn ngủi (1788 – 1792), nhưng vua Quang Trung đã để lại cho muôn đời những dấu ấn vĩ đại. Ông là biểu tượng sáng ngời cho tinh thần quật cường, ý chí bất khuất, khát vọng độc lập tự do của dân tộc Việt Nam. Cuộc đời và sự nghiệp của ông mãi là tấm gương sáng cho các thế hệ người Việt Nam noi theo, học tập.
Câu chuyện về lòng nhân ái của vua Quang Trung:
Trong một lần vua Quang Trung đi kinh lý qua một vùng quê nghèo, nhìn thấy cảnh dân chúng lam lũ, cuộc sống khổ cực, ông đã rất đau lòng. Ông sai người mang lúa gạo từ kho ra phát chẩn cho dân, đồng thời ra lệnh miễn thuế cho người dân trong vùng trong vòng 3 năm. Không chỉ vậy, ông còn chỉ đạo quan lại địa phương phải tìm cách giúp đỡ người dân phát triển sản xuất, cải thiện đời sống.
Chính lòng nhân ái, sự quan tâm đến cuộc sống của người dân đã khiến vua Quang Trung được nhân dân yêu mến, kính trọng. Dù đã qua đời cách đây hơn hai thế kỷ, nhưng hình ảnh vị vua anh minh, tài giỏi, yêu nước, thương dân vẫn sống mãi trong lòng dân tộc Việt Nam.