CoreDAO (CORE) là gì? Toàn tập về tiền điện tử CORE Token

CoreDAO (CORE) là gì? Toàn tập về tiền điện tử CORE Token

Bạn có biết rằng trong bối cảnh công nghệ blockchain ngày càng phát triển mạnh mẽ, có một nền tảng đang gây ấn tượng với sự kết hợp hoàn hảo giữa bảo mật, phi tập trung và khả năng mở rộng? Đó chính là Core và token CORE. Nếu bạn cũng đang tìm hiểu về CoreDAO cũng như tiềm năng của CORE Token, thì bài viết này chính là nơi bạn cần ghé thăm. Hãy cùng Unilever.edu.vn khám phá toàn bộ thông tin chi tiết về CoreDAO và CORE Token để nắm rõ hơn về xu hướng này.

Core là gì?

Core là một nền tảng blockchain layer 1 được phát triển bởi CoreDao, mang lại khả năng xử lý nhiều giao dịch với mức phí giao dịch rất rẻ. Core đang được kỳ vọng sẽ thu hút một lượng lớn người dùng nhờ vào khả năng mở rộng, an toàn và phi tập trung. Nền tảng này đang kết hợp hai cơ chế đồng thuận, đó là “Proof of Work” và “Delegate Proof of Stake”, nhằm tối ưu hóa độ bảo mật như Bitcoin trong khi vẫn duy trì khả năng mở rộng và tính phi tập trung như Ethereum. Cơ chế tích hợp này được gọi là Satoshi Plus, thể hiện sự đổi mới và tầm nhìn dài hạn của Core.

Trang chủ của Core blockchain: https://www.coredao.org

khối lượng transactions corekhối lượng transactions core

Sản phẩm và doanh thu của Core

Sản phẩm của Core

Core hiện đang phát triển hai sản phẩm chính là Core Blockchain và Core Bridge.

  • Core Blockchain: Ra mắt mainnet vào tháng 1 năm 2023, CORE là native coin của Core Blockchain. Với tính tương thích EVM, các ứng dụng trên Ethereum có thể chạy trên Core Blockchain mà không cần thay đổi mã nguồn. Điều này giúp các nhà phát triển dễ dàng chuyển đổi các ứng dụng của mình sang Core Blockchain nhanh chóng và hiệu quả. Mặc dù Core đang trong giai đoạn phát triển mạnh với nhiều dự án như ArcherSwap, CoreSwap và DxSale, nhưng sự sử dụng vẫn còn hạn chế so với các đối thủ cạnh tranh. Tính đến thời điểm hiện tại, Core đã đạt được tổng giá trị bị khóa (TVL) hơn 11 triệu đô la với 9 dự án khác nhau hiện đang hoạt động.
See also  Uncollateralized Lending là gì? Thị trường cho vay dành cho người mạo hiểm

roadmap của core daoroadmap của core dao

  • Core Bridge: Là sản phẩm của DAO và LayerZero, Core Bridge được thiết kế để kết nối mạng Core với các mạng khác như Ethereum và Binance Smart Chain. Tuy nhiên, hiện tại người dùng chỉ có thể bridge một số tài sản như ETH, USDT và USDC, do CoreBridge vừa mới đi vào hoạt động.

Doanh thu của Core

Giống như các dự án blockchain layer 1 khác, doanh thu của Core được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau:

  • Phí giao dịch: Tất cả phí giao dịch trên Core Blockchain sẽ được thanh toán bằng native coin CORE. Khi lượng giao dịch gia tăng, doanh thu từ các giao dịch này sẽ được phân phối cho những validators của mạng lưới.

  • Doanh thu từ các ứng dụng: Sự phát triển không ngừng của các dApps cũng giúp khuấy động sự tham gia của người dùng vào hệ thống blockchain, từ đó tạo ra doanh thu cho validators. Tiêu biểu trong số các ứng dụng hiện tại trên Core là ArcherSwap, với TVL hơn 4 triệu đô la.

Điểm nổi bật của Core

  • Cơ chế Satoshi Plus: Đây là đặc điểm độc đáo nhất của Core, kết hợp cả hai cơ chế “Proof of Work” và “Delegated Proof of Stake”. Nhờ đó, Core giải quyết được bài toán “Blockchain Trilemma”, mà nhiều nền tảng khác vẫn chưa tìm ra lời giải. Satoshi Plus vừa mang lại độ bảo mật cần thiết, vừa đảm bảo khả năng mở rộng và phi tập trung cho mạng lưới.

  • System Reward Contract: Core sử dụng một smart contract để quản lý phần thưởng, giúp phần thưởng được phân phối cho những người staking nhiều nhất. Điều này có nghĩa là số Core mà bạn stakes càng nhiều, lợi nhuận mà bạn có thể thu được sẽ càng lớn.

  • Core DAO: Đây là một phần không thể thiếu trong Core, cung cấp cơ chế quản lý phi tập trung, đảm bảo quyền lực và quyết định thuộc về cộng đồng, không phải một nhóm cá nhân nhỏ.

See also  Binance Smart Chain: Cơn sóng mới trên thị trường DeFi

Token CORE là gì?

Thông số chính của Token CORE

  • Token Name: Core
  • Ticker: CORE
  • Blockchain: Core
  • Contract: 0xf2b8fea09420d4a6a567cdb2598505dee5c97ebd
  • Token type: Utility, Governance
  • Total supply: 2,100,000,000 CORE
  • Circulating supply: 77,934,437 CORE

Các trường hợp sử dụng của CORE Token

CORE Token thường được sử dụng trong những trường hợp sau:

  • Thanh toán phí giao dịch trên mạng lưới CORE Blockchain.
  • Tham gia bỏ phiếu và quản trị trong CORE DAO.
  • Staking và cung cấp thanh khoản trên một số AMMs như Archerswap, Coreswap,…

Phân bổ Token CORE

  • Contributors: 15% – 315,000,000 CORE
  • Users: 25.029% – 525,600,000 CORE
  • Node Mining: 39.995% – 839,900,000 CORE
  • Reserves: 10% – 210,000,000 CORE
  • Treasury: 9.5% – 199,500,000 CORE
  • Relayer Rewards: 0.476% – 10,000,000 CORE

Lịch trình phát hành Token

Theo thông tin từ Core, 525,600,000 CORE airdrop sẽ được mở khóa trước 25%, và 75% còn lại sẽ được mở khóa hàng tháng trong hai năm tiếp theo. Đối với 315,000,000 CORE dành cho những người đóng góp sớm, lượng CORE này sẽ được mở khóa hàng tháng trong bốn năm tới.

Bán Token

Core hiện không thực hiện bất kỳ đợt bán token sales nào, nhưng đã tổ chức airdrop với tổng số lượng lên tới 525,600,000 CORE vào tháng 2 năm 2023. Người dùng có thể mua CORE tại các sàn giao dịch DEX như ArcherSwap hoặc CEX như OKX, Gate.io, Bitget,…

Roadmap và cập nhật

Core chưa công bố một lộ trình cụ thể, nhưng đã thông báo một số kế hoạch quan trọng như:

  • Hợp tác với Switchboard và LayerZero để cải thiện cầu nối và cơ sở hạ tầng của mạng lưới.
  • Mở rộng mạng lưới blockchain bằng cách cải thiện cơ chế đốt và nâng cao phần thưởng cho các validators.
  • Ra mắt Satoshi Plus SDK và áp dụng giải pháp mở rộng layer 2 ZkEVM.
See also  Hopr Protocol (HOPR) là gì? Toàn tập về tiền điện tử HOPR

Đội ngũ dự án, nhà đầu tư và đối tác

Về đội ngũ dự án, Core chưa tiết lộ danh tính cụ thể. Hiện tại, Core hợp tác với LayerZero nhằm ra mắt cầu nối giữa Core và các chuỗi khác, đồng thời hợp tác với Switchboard – một dự án về Oracle.

Dự án tương tự

Trong lĩnh vực blockchain layer 1, một số dự án tiêu biểu gồm:

  • Ethereum: Một trong những nền tảng blockchain lớn nhất và phổ biến nhất, nổi bật với khả năng xây dựng dApps.
  • Solana: Blockchain layer 1 với tốc độ xử lý giao dịch nhanh chóng.
  • Polkadot: Nền tảng cho phép các blockchain khác kết nối và tương tác với nhau, tạo nên một hệ sinh thái đa dạng.

Hy vọng với những thông tin chi tiết và thú vị từ bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về CoreDAO và CORE Token. Đừng quên theo dõi Unilever.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài viết hay về tiền điện tử và công nghệ blockchain nhé!

https://unilever.edu.vn/

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *