Trong thời đại kỹ thuật số hiện nay, khái niệm về danh tính đã trở nên ngày càng quan trọng. Danh tính không chỉ là những thông tin cá nhân đơn thuần, mà còn là một hệ thống phức tạp các đặc điểm và chứng nhận mà mọi người sử dụng để xác thực bản thân trên internet. Hãy cùng Unilever.edu.vn khám phá sâu hơn về khái niệm danh tính, sự ra đời của ERC-725 và ERC-735, và tầm ảnh hưởng của chúng đối với kỷ nguyên đại chúng hóa thông qua công nghệ blockchain.
Danh Tính là gì?
Danh tính có thể được định nghĩa như một tập hợp các đặc điểm của một cá nhân, nhóm hoặc sự vật, thường được gọi là “Claims”. Các thông tin như khuôn mặt, tiểu sử, hoặc lịch sử cá nhân đều có thể được xem là những claim. Trong thế giới thực, các cơ quan chính phủ cấp phát giấy tờ để xác định danh tính của một người, điển hình như chứng minh thư nhân dân. Đây là các bằng chứng cho thấy bạn đã đến cơ quan có thẩm quyền, trình bày các tài liệu liên quan để xác thực danh tính của mình. Quy trình xác minh danh tính là điều cần thiết trong nhiều tình huống trong cuộc sống, từ việc xin giấy phép lái xe đến mua nhà hay đăng ký tài khoản trực tuyến.
Những Tính Năng Nổi Bật của Claim
Claim có tính linh hoạt đáng kinh ngạc: Mỗi đặc điểm có thể được sử dụng theo nhiều tập hợp khác nhau, điều này đồng nghĩa với việc danh tính bao gồm nhiều claim. Ví dụ, để tạo tài khoản Facebook, người dùng cần cung cấp email và số điện thoại (hình ảnh cá nhân, thông tin, tiểu sử có thể được tùy chỉnh hoàn toàn và là tùy chọn). Để tham gia kỳ thi lấy giấy phép lái xe, người dùng cần có chứng minh thư và các tài liệu nhận dạng, được cấp phát bởi cơ quan nhà nước và rất khó thay đổi.
Claims cũng có thể được sử dụng để tạo nhiều claim khác: Ví dụ, một kỳ thi lấy giấy phép lái xe có thể tiến hành với chứng minh thư. Người dùng có thể đăng ký là tài xế cho một công ty sử dụng giấy phép lái xe. Tuy nhiên, claims có thể bị thu hồi; chẳng hạn, nếu giấy phép lái xe bị cảnh sát tịch thu, nhưng danh tính công dân vẫn còn nguyên vẹn.
ERC-725 và ERC-735 là gì?
ERC-725 là một tiêu chuẩn độc đáo được đề xuất để xuất bản và quản lý danh tính trên blockchain dựa trên EVM, do Fabian Vogelsteller – tác giả của ERC-20 và Web3.js – tạo ra. Tiêu chuẩn ERC-725 mô tả các hợp đồng thông minh proxy có thể được kiểm soát bằng nhiều khóa cũng như các hợp đồng thông minh khác. Trong khi đó, ERC-735 là tiêu chuẩn liên quan dùng để thêm và xóa các claim khỏi hợp đồng thông minh danh tính ERC-725.
Một trong những vấn đề lớn mà ERC-725 và ERC-735 cố gắng giải quyết là thực tế rằng người dùng hiện tại không thực sự sở hữu dữ liệu của chính mình. Danh tính của họ không được bảo mật đúng cách khi được lưu trữ trên internet. Nhiều trường hợp rò rỉ thông tin người dùng đã được ghi nhận, từ thông tin cơ bản như tên, năm sinh đến thông tin nhạy cảm hơn như số tài khoản ngân hàng và mật khẩu.
Blockchain là công nghệ lý tưởng để giải quyết vấn đề này và hỗ trợ quản lý danh tính. Tuy nhiên, vì ERC-725 và ERC-735 vẫn còn là những khái niệm tương đối mới, nên chưa có nhiều dự án phát triển trong lĩnh vực này.
Cơ Sở Hạ Tầng Danh Tính
Từ tiêu chuẩn token ERC-20, tiêu chuẩn được sử dụng cho hầu hết các token hiện nay, đến tiêu chuẩn token ERC-721 của NFT, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Crypto và mở ra nhiều cơ hội cho nhiều lĩnh vực khác nhau từ DeFi, Play-to-Earn đến Metaverse. Bước tiếp theo trong không gian Crypto sẽ là danh tính, sử dụng các tiêu chuẩn token ERC-725 và ERC-735 để xây dựng.
Tính Năng của ERC-725
Tiêu chuẩn ERC-725 hoạt động giống như việc tạo tài khoản trên mạng; người dùng không cần phải lưu trữ khóa riêng hay cụm từ khôi phục, mà có thể sử dụng các tài khoản này để tương tác trên chuỗi. Điều này mang lại một số lợi thế:
Trải Nghiệm Người Dùng Dễ Dàng Hơn
Người dùng sẽ không còn phải nhớ cụm từ khôi phục khi tạo ví cho các tương tác trên chuỗi. Việc tạo các tài khoản này sẽ giúp người dùng có trải nghiệm đơn giản hơn rất nhiều so với việc liên tục phải sao lưu cụm từ khôi phục, giống như các ví mà người dùng dùng để chạy các testnets, airdrop hoặc tương tác với các giao thức khác. Hơn nữa, đây sẽ là điểm khởi đầu cho sự đại chúng hóa Crypto; khi các ứng dụng Crypto ngày càng đa dạng, từ DeFi đến trò chơi với mô hình Play-to-Earn và các mạng xã hội với Social Token.
An Ninh
Mục tiêu của ERC-725 là cung cấp cho người dùng một cách tiếp cận trực quan hơn tới Crypto. Người dùng có thể dễ dàng thay đổi khóa với khóa bảo mật hơn cho mục đích sao lưu khi họ đã hài lòng với những gì đã đạt được.
Tạo Giá Trị cho Tài Khoản
ERC-725 được sử dụng để tạo tài khoản, trong khi ERC-735 được dùng để thêm claims. Điều này có nghĩa là nhiều địa chỉ ví với các mục đích và cấp độ bảo mật khác nhau có thể được thêm vào một tài khoản duy nhất. Dữ liệu cá nhân có thể được bổ sung: các tài khoản với hình ảnh và tiểu sử có thể tương tác trên chuỗi, khác với địa chỉ ví hiện tại. Thậm chí có thể bao gồm các claims đã được xác minh bởi bên thứ ba, chẳng hạn như thêm tiểu sử LinkedIn.
NFT 2.0
Tiêu chuẩn ERC-725 có hai tiêu chuẩn con:
- ERC-725X: Thực hiện các hợp đồng thông minh tùy ý bằng cách sử dụng các hợp đồng thông minh khác.
- ERC-725Y: Tiêu chuẩn này chứa một kho lưu trữ khóa/giá trị tổng quát.
Khi các claims có thể được thêm hoặc xóa, các NFT có thể gắn liền với nhiều giá trị khác nhau, chẳng hạn như thương hiệu, hệ thống danh tiếng, và danh tiếng của người sáng tạo. Thêm vào đó, các hợp đồng thông minh khác cũng có thể sử dụng NFT, đánh dấu một kỷ nguyên của NFT có khả năng tương tác trong không gian mã hóa.
Danh Tính và DeFi
Phần lớn các khoản vay hiện tại trong DeFi đều được bảo đảm quá mức; tuy nhiên, các nền tảng như Aave và Cream hỗ trợ các khoản vay không bảo đảm, nhưng tất cả đều yêu cầu KYC. Việc có một tài khoản với các claims đã được xác minh cho phép người dùng vay mà không cần phải đặt cọc tài sản, tận dụng DeFi và tạo ra trải nghiệm khách hàng liền mạch hơn.
Polygon ID
Polygon ID là một cơ sở hạ tầng danh tính khác mà Polygon đã phát triển. Polygon ID bao gồm các tính năng sau:
- Tạo danh tính phân quyền cho cá nhân bằng cách sử dụng công nghệ blockchain.
- Sử dụng công nghệ zero-knowledge để tối đa hóa quyền riêng tư.
- Khả năng mở rộng trên chuỗi và xác minh bảo mật.
Identity Dapp
Identity Dapp là các ứng dụng hỗ trợ người dùng với các claims để thể hiện các đặc điểm của họ. Nếu các biện pháp hạ tầng trước giúp người dùng có được “danh tính công dân”, thì các Dapp nhận diện giúp họ có được “thẻ hội viên” hoặc “tài khoản xã hội”. Một số ví dụ về Identity Dapp và các dịch vụ họ cung cấp bao gồm:
- Ethereum Name Service (ENS): Dịch vụ tên miền giúp người dùng đặt tên cho địa chỉ ví của mình, ví dụ như abc.ETH. Ngoài ENS, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ tên miền trên nhiều hệ thống khác nhau, chẳng hạn như Bonfida của Solana, với các phê duyệt NFT như Zapper, Debank, Twitter…
- Đăng nhập bằng địa chỉ ví: Các nhà phát triển hiện đang làm việc tích hợp tính năng đăng nhập bằng địa chỉ ví. Hãy tưởng tượng trong tương lai, người dùng có thể “đăng nhập bằng Metamask, Coin98 Wallet,…”, thay vì “đăng nhập bằng Google”.
Kết Luận
Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về danh tính, ERC-725 và ERC-735, cùng với một số trường hợp sử dụng nổi bật trong lĩnh vực này! Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ nó với bạn bè của bạn! Chúng tôi rất mong nhận được ý kiến của bạn trong phần bình luận bên dưới!