Thế chiến I, cuộc chiến tranh kinh hoàng đã nhuốm đỏ lịch sử nhân loại, cũng chính là thời khắc đánh dấu sự ra đời của “vua chiến trường” – xe tăng. Khi ấy, hai bên chiến tuyến giằng co trong những chiến hào chằng chịt, bế tắc bởi thiếu phương tiện công phá hiệu quả. Chính trong thời khắc cam go đó, ý tưởng về một cỗ máy hủy diệt đã được thai nghén.
Little Willie – “Phôi thai” của cỗ máy hủy diệt
Năm 1915, từ ý tưởng của Thiếu tướng Anh Ernest Swinton, nguyên mẫu xe tăng đầu tiên – Little Willie – đã ra đời trong bí mật. Người Anh đã khéo léo tung hỏa mù bằng cách gọi dự án là “tank” (bồn chứa nước), đánh lạc hướng tình báo đối phương.
Nguyên mẫu xe tăng Little Willie
Mark I – Bước chân đầu tiên trên chiến trường
Sau màn trình diễn kém cỏi của Little Willie, nguyên mẫu thứ hai – Mark I (hay Big Willie) – đã chính thức ra mắt trong trận Somme (1916). Dù chỉ gần 20/100 chiếc Mark I thực sự tham chiến do thiếu tin cậy, nhưng chúng đã gieo rắc nỗi kinh hoàng cho quân Đức, chứng minh tiềm năng to lớn của xe tăng.
Cuộc chạy đua vũ trang và những bước tiến vượt bậc
Không chịu kém cạnh, Đức và Pháp cũng nhanh chóng tham gia cuộc đua chế tạo xe tăng với A7V và Renault FT-17. Chiếc FT-17 của Pháp, với thiết kế hoàn thiện hơn, đã đặt nền móng cho xe tăng hiện đại ngày nay.
Thế chiến II – Kỷ nguyên của những cỗ máy hủy diệt
Thế chiến II chứng kiến những bước tiến vượt bậc của xe tăng. Mỹ giới thiệu hệ thống treo, cho phép xe vừa di chuyển vừa ngắm bắn chính xác. Cỡ nòng pháo tăng từ 30-40mm lên 70-80mm, thậm chí 122mm, vỏ thép cũng được gia cố dày hơn.
Sự đa dạng hóa và học thuyết quân sự
Tùy theo học thuyết quân sự, xe tăng được chia thành nhiều loại:
- Xe tăng hạng nhẹ: Vỏ giáp mỏng, cơ động tốt nhưng hỏa lực yếu, chủ yếu dùng để trinh sát (ví dụ: T-26 của Liên Xô, Panzer II của Đức).
- Xe tăng hạng trung: Sự cân bằng hoàn hảo giữa vỏ giáp (40-70mm), hỏa lực (70-90mm) và cơ động (ví dụ: Panzer IV của Đức, T-34 của Liên Xô).
- Xe tăng hạng nặng: Vỏ giáp cực dày (trên 80mm), hỏa lực mạnh (85-122mm) nhưng chậm chạp, chủ yếu dùng để chống tăng và công phá (ví dụ: Tiger của Đức, KV-1 của Liên Xô).
Đức Quốc xã là quốc gia tiên phong trong việc tập trung xe tăng thành các đơn vị cơ động, kết hợp với không quân tạo nên học thuyết “Chiến tranh chớp nhoáng” (Blitzkrieg), làm thay đổi cục diện chiến tranh.
Chiến tranh Lạnh và hiện đại – Nâng tầm công nghệ
Giai đoạn này chứng kiến sự phát triển vượt bậc về công nghệ:
- Giai đoạn 1 (1950s): Xe tăng hạng nặng bị khai tử, hạng nhẹ dần biến mất, nhường chỗ cho xe tăng chiến đấu chủ lực (ví dụ: T-54/55, M-48 Patton).
- Giai đoạn 2 (1960-1970s): Xuất hiện xe tăng chủ lực với công nghệ tiên tiến, vật liệu siêu bền, nhẹ, hệ thống bảo vệ NBC (hạt nhân, sinh học, hóa học) (ví dụ: T-64, M60 Patton, Leopard 1).
- Giai đoạn 3 (1980s-2014): Tính năng công nghệ cao được chú trọng, động cơ turbine khí, giáp phản ứng nổ, hệ thống ngụy trang tàng hình (ví dụ: T-72B3, M1 Abrams, Leopard 2).
- Giai đoạn 4 (2014-nay): Xe tăng tự động hóa lên ngôi, mở đầu là T-14 Armata của Nga, hứa hẹn kỷ nguyên của robot chiến đấu không người lái.
Kết luận: Tương lai nào cho “vua chiến trường”?
Trong bối cảnh chiến tranh hiện đại, vai trò của xe tăng đang bị đặt dấu hỏi trước sự lên ngôi của không quân. Tuy nhiên, với sức mạnh của mình, xe tăng vẫn là một phần không thể thiếu trong các cuộc chiến tranh quy mô lớn. Liệu “vua chiến trường” có tiếp tục thống trị hay sẽ bị thay thế? Hãy cùng chờ xem!