Hiểu Về EVM (Ethereum Virtual Machine) và Cách Thức Hoạt Động Của Nó

Hiểu Về EVM (Ethereum Virtual Machine) và Cách Thức Hoạt Động Của Nó

Khi nhắc đến blockchain, rất nhiều người trong chúng ta thường nghĩ ngay đến Ethereum, một trong những nền tảng lớn nhất cho các hợp đồng thông minh. Vậy, bạn có biết rằng ở trung tâm của Ethereum có một thành phần rất quan trọng, chính là EVM (Ethereum Virtual Machine)? EVM không chỉ là một phần không thể thiếu của hệ sinh thái Ethereum mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển của nhiều blockchain khác. Hãy cùng Unilever.edu.vn tìm hiểu rõ hơn về EVM, cách thức hoạt động của nó, và những ưu điểm nổi bật của nó trong bài viết này nhé!

EVM là gì?

EVM (Ethereum Virtual Machine) là một bộ máy ảo, hoạt động như một động cơ chủ chốt để thực thi các hợp đồng thông minh trên mạng Ethereum. Điều này có nghĩa là, mỗi khi một giao dịch hoặc hợp đồng thông minh được thực hiện trên Ethereum, EVM sẽ đảm nhận việc kiểm tra và thực thi mã lệnh đó. Nó hiện diện ở mọi validator trong hệ thống mạng Ethereum, đảm bảo sự an toàn và phân cấp cho mạng lưới này.

So sánh EVM với IDE

Trong lập trình, các lập trình viên thường sử dụng IDE (Môi trường Phát triển Tích hợp) như Microsoft Visual Studio hoặc Xcode để viết và biên dịch mã thành chương trình có thể sử dụng. Khi chạy chương trình, IDE sẽ chuyển mã (C/C++, Python, Assembly, v.v.) thành mã máy để máy tính có thể hiểu. Tương tự như vậy, EVM trên Ethereum hoạt động như một IDE cho các hợp đồng thông minh, giúp chuyển đổi mã Solidity sang mã bytecode mà Ethereum có thể hiểu và thực thi.

See also  Khám Phá Jet Protocol (JET): Những Điều Cần Biết Về Token JET

Cách EVM thực thi mã Solidity

Các hợp đồng thông minh có thể được viết bằng nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau như Solidity, Rust, hoặc C++. Tuy nhiên, EVM chỉ có khả năng thực thi các hợp đồng thông minh được viết bằng ngôn ngữ Solidity. Điều này có nghĩa rằng EVM hoạt động như một trình biên dịch, chuyển đổi mã Solidity sang bytecode máy tính. Sau đó, mã bytecode này sẽ được lưu trữ dưới dạng Opcode (Mã lệnh) để Ethereum hiểu và thực hiện các lệnh đã được đưa ra.

Blockchain EVM là gì?

Ngoài Ethereum, còn có nhiều blockchain tương thích với EVM. Điều này có nghĩa là những blockchain này có thể chạy mã Solidity của các hợp đồng thông minh giống như cách EVM thực hiện trên Ethereum. Do đó, các nhà phát triển dApp chỉ cần điều chỉnh một chút mã Solidity để chạy một cách trơn tru trên các blockchain có tương thích với EVM. Chính vì vậy, chúng ta thường thấy các dApp hoạt động trên nhiều blockchain, phần lớn trong số đó là các blockchain tương thích EVM.

Một số blockchain EVM phổ biến

Một số blockchain EVM nổi tiếng bao gồm Ethereum, BNB Smart Chain, Avalanche, Polygon, Cronos, Fantom, Arbitrum, v.v. Các blockchain EVM này hiện đang thống trị thị trường về vốn hóa và giá trị tài sản khóa (TVL).

Tại sao EVM lại thống trị thị trường?

Từ góc độ của những nhà phát triển

  1. Khả năng thích nghi nhanh chóng: Với EVM, các lập trình viên, dù mới hay đã có kinh nghiệm, có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các blockchain mà không cần học một ngôn ngữ hợp đồng thông minh mới.
  2. Ngôn ngữ hợp đồng thông minh phổ biến nhất: Solidity là ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất cho các hợp đồng thông minh trong lĩnh vực tiền mã hóa nhờ Ethereum là nền tảng dẫn đầu. Điều này tạo nên một hiệu ứng mạng mạnh mẽ cho các blockchain EVM.
  3. Miễn cưỡng trong phát triển dApp mới: Đội ngũ phát triển có thể dễ dàng triển khai mã tương thích EVM của mình trên nhiều blockchain để xây dựng các sản phẩm đa chuỗi. Nhờ đó, trải nghiệm của người dùng sẽ không bị ảnh hưởng bởi sự chuyển đổi giữa các blockchain EVM.
See also  Data-Driven Decision Making: The Key to Business Success

Từ góc độ của người dùng

  1. Trải nghiệm đa chuỗi giống nhau: Không gian tiền mã hóa hiện có hàng trăm blockchain phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau như nền tảng dApp, chuyên môn hóa dApp, bảo mật, v.v. Việc tích hợp hơn hai blockchain trong một dApp tạo ra trải nghiệm đa chuỗi, giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các blockchain EVM mà không gặp khó khăn trong giao diện người dùng.
  2. Tốc độ và hiệu suất phí gas: Người dùng Ethereum thường phải trả một khoản phí cho mỗi giao dịch. Trong những thời điểm đông đúc, phí này có thể vượt quá 100 đô la, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Nếu dApps chuyển sang các chuỗi EVM khác ngoài Ethereum, thách thức này sẽ phần nào được giải quyết.
  3. Tăng khả năng mở rộng: Việc trở thành đa chuỗi giúp các dự án có khả năng mở rộng theo chiều ngang sang các hệ sinh thái blockchain khác, tạo ra một môi trường cạnh tranh hơn cho sự phát triển.

Các Blockchain tương thích EVM

Hiện tại có hai loại chính của blockchain tương thích EVM:

Các nền tảng blockchain chính

  • Ethereum: Nền tảng đầu tiên đã khai sinh ra EVM.
  • BNB Smart Chain (BSC): Là hệ sinh thái EVM lớn thứ hai trong lĩnh vực tiền mã hóa với hàng triệu dApps đang hoạt động.
  • Polygon (MATIC): Trước đây là Layer 2 trên Ethereum, hiện đã trở thành một blockchain độc lập và đáng chú ý với khả năng tương thích EVM.
  • Avalanche (AVAX): Một EVM blockchain ngày càng nổi bật với hiệu suất giao dịch nhanh chóng.

Layer 2

Layer 2 trên blockchain là các giải pháp mở rộng cho nhiều nền tảng blockchain hiện có. Mặc dù được xây dựng trên mạng Ethereum nhưng không phải mọi Layer 2 đều tương thích với EVM. Chỉ có Optimistic Rollups mới hỗ trợ EVM trong khi zkRollups thì không.

See also  Hành Trình Từ Kỹ Sư Đến Người Sáng Lập Coin98 - Con Tắc Kè Vàng Của Việt Nam

Những rủi ro và hạn chế của blockchain EVM

Mặc dù EVM mang lại nhiều lợi ích nhưng nó cũng tồn tại một số rủi ro và hạn chế mà người dùng và nhà phát triển cần lưu ý:

  1. Bảo mật và khai thác: Hệ sinh thái đa chuỗi có thể khiến các dự án dễ bị tấn công, đặc biệt là nếu mã thông minh có lỗi. Khi chuyển mã giữa các blockchain khác nhau, nguy cơ bị khai thác có thể tồn tại.
  2. Chi phí kiểm toán: Việc kiểm toán mã thông minh không chỉ tốn kém mà còn ngày càng trở nên khó khăn hơn trong thị trường đang bùng nổ.
  3. Rủi ro từ cầu nối giữa các chuỗi: Để sử dụng tài sản trên các nền tảng blockchain khác nhau, người dùng thường phải sử dụng cầu nối. Tuy nhiên, cầu nối cũng chịu rủi ro về an ninh, đó là lý do tại sao người dùng cần thận trọng.

Kết luận

Nói chung, EVM đã trở thành một phần không thể thiếu trong nghệ thuật phát triển blockchain, hỗ trợ không chỉ Ethereum mà còn nhiều nền tảng có khả năng tương thích với EVM khác. Do đó, hiểu rõ về EVM và cách hoạt động của nó có thể giúp cả các nhà phát triển và người dùng tận dụng tối đa tiềm năng mà công nghệ blockchain mang lại. Hy vọng bài viết này từ Unilever.edu.vn đã giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về EVM và các lợi ích mà nó mang lại cho lĩnh vực tiền mã hóa.

Hình ảnh minh họa cho EVM trong blockchainHình ảnh minh họa cho EVM trong blockchain

https://unilever.edu.vn/

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *